Mô tả tóm tắt:
Phiên bản đặc biệt màu trắng của mẫu vỏ Case ASUS ROG Strix Helios
Thiết kế & thẩm mỹ cao cấp: Được thiết kế cho các giàn máy trưng bày với ba tấm kính cường lực, khung nhôm mạ và tích hợp đèn Aura Sync mặt trước
Sự ngăn nắp giúp lắp đặt thuận tiện: Nắp đa năng với các giá đỡ cạc đồ họa, một vỏ bảo vệ PSU và một nắp cáp phía sau mờ giúp quản lý cáp dễ dàng
Giá đỡ GPU đa năng: Lắp ba cạc đồ họa theo hướng tiêu chuẩn hoặc hai theo hướng thẳng đứng để có thêm gờ trưng bày bằng cách sử dụng giá đỡ Sẵn sàng làm mát cường độ cao: Hỗ trợ bo mạch chủ EATX với khoảng trống cho lắp radiator tản nhiệt nước 420mm phía trước, bơm làm mát bằng nước và bình chứa nước
Tay cầm vỏ case thoải mái: Dễ dàng mang theo cỗ máy quý giá của bạn đến mọi nơi trong mạng LAN bằng các tay cầm bọc vải được thiết kế công thái học và kiểu cách
Bảng I/O cải tiến: Cổng USB 3.1 Gen 2 Type-C™, bốn cổng USB 3.0, một nút điều khiển đèn RGB và nút điều khiển tốc độ quạt
Mô tả tóm tắt:
Sản phẩm vỏ case thiết kế độc đáo ấn tượng nhất 2018 của DEEPCOOL được tích hợp app điều khiển qua smartphone với sóng wifi.
Hỗ trợ Bo mạch chủ E-ATX (tối đa 305 × 330mm) / ATX / M-ATX / Mini-ITX
Chất liệu : SPCC, Nhôm, Kính cường lực
Khả năng tương thích CPU Cooler: Chiều cao tối đa 110mm; Khả năng tương thích của Liquid Cooler: Mặt trước: 120/240 / 360mm; Dưới cùng: 120 / 240mm (độ dày tối đa 28mm);
Đèn RGB: Hiệu ứng ánh sáng RGB được điều khiển bởi Quadstellar APP (Hỗ trợ đồng bộ RGB có thể định địa chỉ)
Kích thước sản phẩm: 538×483×493mm (L×W×H)
Mô tả tóm tắt:
Loại: Case máy tính Mini
Kích thước : 350 x 205 x 460 mm
Độ dài GPU: Tối đa 338mm
Chiều cao tản nhiệt CPU: 170mm
Fan đi kèm: 1 Fan 120mm
Bảo hành: 2 năm
Mô tả tóm tắt:
Hỗ trợ Mainboard: ATX, MicroATX, Mini-ITX
Kích thước: 490(L)×235(W)×505(H)mm. Trọng lượng: 10.4kg
Chất liệu: Khung thép SPCC 0.8mm + kính cường lực
Cổng kết nối: 2*USB3.0 + 1*USB Type C + HD Audio + Led controller
Hỗ trợ ổ đĩa: 5.25"" x0 | 3.5'' x2 | 2.5'' x2
Khe mở rộng: 7 slots
Hỗ trợ Rad: 360 mm (Tùy ý vị trí lắp tản nước ở nóc, mặt trước, hay cạnh hông bên phải).
Hỗ trợ VGA: 430mm (phù hợp VGA 4000 series)
Hỗ trợ CPU Cooler: 180mm
Thiết kế: Mặt trước và nắp hông trái làm bằng kính cường lực, mặt trên làm bằng lưới kim loại;
Có lớp lưới chống bụi ở mặt trước, trên nóc, ở đáy và hông phải (lưới chống bụi dễ dàng tháo lắp, vệ sinh).
Khoang nguồn riêng biệt, lắp được nguồn dài 315mm.
Đồng bộ LED RGB với các hãng MB Asus Aura, MSI, RGB fusion
Mô tả tóm tắt:
Hỗ trợ Mainboard: ATX, MicroATX, Mini-ITX
Kích thước: 490(L)×235(W)×505(H)mm. Trọng lượng: 10.4kg
Chất liệu: Khung thép SPCC 0.8mm + kính cường lực
Cổng kết nối: 2*USB3.0 + 1*USB Type C + HD Audio + Led controller
Hỗ trợ ổ đĩa: 5.25"" x0 | 3.5'' x2 | 2.5'' x2
Khe mở rộng: 7 slots
Hỗ trợ Rad: 360 mm (Tùy ý vị trí lắp tản nước ở nóc, mặt trước, hay cạnh hông bên phải).
Hỗ trợ VGA: 430mm (phù hợp VGA 4000 series)
Hỗ trợ CPU Cooler: 180mm
Thiết kế: Mặt trước và nắp hông trái làm bằng kính cường lực, mặt trên làm bằng lưới kim loại;
Có lớp lưới chống bụi ở mặt trước, trên nóc, ở đáy và hông phải (lưới chống bụi dễ dàng tháo lắp, vệ sinh).
Khoang nguồn riêng biệt, lắp được nguồn dài 315mm.
Đồng bộ LED RGB với các hãng MB Asus Aura, MSI, RGB fusion
Quạt trước:3x12cm ARGB(lắp sẵn)
Quạt hông:3x12cm(tùy chọn)
Quạt sau:1x12cm(tùy chọn)
Quạt nóc:3x12cm(tùy chọn)
Mô tả tóm tắt:
Thùng máy phân thành hai phần thiết kế các phần tản nhiệt độc lập cho CPU và GPU.
Góc nhìn Panoramic: Các tấm kính cường lực ở phía trước và bên cạnh giúp bạn khoe được các linh kiện cao cấp trên trong.
USB Type-C tốc độ cao ở mặt trước: Mặt trước có cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C cho tốc độ truyền lên tới 10 Gbps.
Tháo lắp mặt bên dễ dàng: Các tấm lắp mặt bên có thể được tháo lắp đơn giản bằng cách nhấn một nút ẩn ở phía sau thùng máy.
case chưa kèm theo fan
Mô tả tóm tắt:
Thùng máy phân thành hai phần thiết kế các phần tản nhiệt độc lập cho CPU và GPU.
Góc nhìn Panoramic: Các tấm kính cường lực ở phía trước và bên cạnh giúp bạn khoe được các linh kiện cao cấp trên trong.
USB Type-C tốc độ cao ở mặt trước: Mặt trước có cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C cho tốc độ truyền lên tới 10 Gbps.
Tháo lắp mặt bên dễ dàng: Các tấm lắp mặt bên có thể được tháo lắp đơn giản bằng cách nhấn một nút ẩn ở phía sau thùng máy.
case chưa kèm theo fan
Mô tả tóm tắt:
Vật liệu: Khung thép (SECC 0.5mm) , Kính cường lực 2 mặt show nội thất bên trong
Kích thước: 415 x 240 x 494mm
Hỗ trợ: 2xHDD/SSD +1xSSD (Tối đa 4 SSD)
Hỗ trợ Mainboard: E-ATX , ATX , M-ATX, MINI – ITX
Cổng kết nối: USB 2.0 x 2, USB 3.0 x 2, Mic x 1, Audio x 1.
Khe mở rộng: 7+3
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 190mm
Hỗ trợ VGA 380mm
Case chưa kèm theo Fan (quạt)
Mô tả tóm tắt:
Kích cỡ vỏ case ATX
Mặt hông cường lực chắc chắn
Hỗ trợ chiều cao tản khí CPU 165mm
Hỗ trợ độ dài VGA 340mm
Hỗ trợ quạt : 3 fan 12cm trước - 2 fan 12cm nóc - 1 fan 12cm sau
Mô tả tóm tắt:
Chất liệu: Khung thép dày 0.5mm, kính cường lực
Mặt bên phải: Thép
Mặt bên trái: Kính cường lực
Mặt Trước: Kính cường lực
Kích thước: L365 x W215 x H430 (mm)
Kích thước vỏ thùng: 483*253*442 (mm)
Tản nhiệt tối đa: 165mm
Cổng giao tiếp bên ngoài: 2 cổng USB 1.0, 1 cổng USB 3.0 & cổng Audio + HDD*2 + SSD*3
Mô tả tóm tắt:
Chất liệu: Khung thép dày 0.5mm, kính cường lực
Mặt bên phải: Thép
Mặt bên trái: Kính cường lực
Mặt Trước: Kính cường lực
Kích thước: L365 x W215 x H430 (mm)
Kích thước vỏ thùng: 483*253*442 (mm)
Tản nhiệt tối đa: 165mm
Cổng giao tiếp bên ngoài: 2 cổng USB 1.0, 1 cổng USB 3.0 & cổng Audio + HDD*2 + SSD*3
Mô tả tóm tắt:
Kích cỡ vỏ case ATX
Mặt hông cường lực chắc chắn
Hỗ trợ chiều cao tản khí CPU 160mm
Hỗ trợ độ dài VGA 260mm
Phù hợp với các cấu hình gaming phổ thông
hỗ trợ quạt : 2 fan 12cm trước - 2 fan 12cm nóc - 1 fan 12cm sau
CASE CHƯA KÈM THEO FAN
Mô tả tóm tắt:
Thông số quạt: F140Q (Case Version)/ Tốc độ: 1200 ± 240RPM/ Luồng khí: 99.56 CFM/ Độ ồn: 24.18 dBA
F140 RGB/ Tốc độ: 500 - 1800 RPM/ Luồng khí: 24.85 - 89.48 CFM/ Độ ồn: 20 - 32.5 dBA
Hỗ trợ quạt: Mặt trước: 3 x 120mm / 3 x 140mm/ Mặt trên: 3 x 120mm / 2 x 140mm/ Mặt sau: 1 x 120mm / 1 x 140mm ( CASE LẮP SẴN 4 FAN 14CM: 3 FAN F140 RGB MẶT TRƯỚC + 1 FAN 14CM F140Q PHÍA SAU)
Hỗ trợ tản nhiệt: Mặt trước: Up to 360mm with Push/Pull/ Mặt trên: Up to 360mm/ Mặt sau: Up to 140mm
Khay ổ cứng: 2.5”: 4 + 2/ 3.5”: 2
Khe cắm mở rộng: 7
Cổng I/O trước: 1x USB 3.1 Gen 2 Type-C/ 2x USB 3.1 Gen 1 Type-A/ 1x Headset Audio Jack
Mainboad hỗ trợ: Mini-ITX, Micro-ATX, ATX, and EATX (Up to 272mm)
Trọng lượng: 11.36 kg
Chất liệu: Thép SGCC, Kính cường lực
Kích thước: W: 230mm x H: 505mm (With Feet) x D: 480mm
Mô tả tóm tắt:
Thông số quạt: F140Q (Case Version)/ Tốc độ: 1200 ± 240RPM/ Luồng khí: 99.56 CFM/ Độ ồn: 24.18 dBA
F140 RGB/ Tốc độ: 500 - 1800 RPM/ Luồng khí: 24.85 - 89.48 CFM/ Độ ồn: 20 - 32.5 dBA
Hỗ trợ quạt: Mặt trước: 3 x 120mm / 3 x 140mm/ Mặt trên: 3 x 120mm / 2 x 140mm/ Mặt sau: 1 x 120mm / 1 x 140mm ( CASE LẮP SẴN 4 FAN 14CM: 3 FAN F140 RGB MẶT TRƯỚC + 1 FAN 14CM F140Q PHÍA SAU)
Hỗ trợ tản nhiệt: Mặt trước: Up to 360mm with Push/Pull/ Mặt trên: Up to 360mm/ Mặt sau: Up to 140mm
Khay ổ cứng: 2.5”: 4 + 2/ 3.5”: 2
Khe cắm mở rộng: 7
Cổng I/O trước: 1x USB 3.1 Gen 2 Type-C/ 2x USB 3.1 Gen 1 Type-A/ 1x Headset Audio Jack
Mainboad hỗ trợ: Mini-ITX, Micro-ATX, ATX, and EATX (Up to 272mm)
Trọng lượng: 11.36 kg
Chất liệu: Thép SGCC, Kính cường lực
Kích thước: W: 230mm x H: 505mm (With Feet) x D: 480mm
Mô tả tóm tắt:
Thông số quạt: FF120Q (Case Version)/ Tốc độ:1200 ± 240RPM/ Luồng khí: 62.18 CFM/ Độ ồn: 25.1 dBA
Hỗ trợ quạt: Mặt trước: 3 x 120mm / 3 x 140mm/ Mặt trên: 3 x 120mm / 2 x 140mm/ Mặt sau: 1 x 120mm / 1 x 140mm ( LẮP SẴN 2 FAN 12CM)
Hỗ trợ tản nhiệt: Mặt trước: Up to 360mm with Push/Pull/ Mặt trên: Up to 360mm/ Mặt sau: Up to 140mm
Khay ổ cứng: 2.5”: 4 + 2/ 3.5”: 2
Khe cắm mở rộng: 7
Cổng I/O trước: 1x USB 3.1 Gen 2 Type-C/ 2x USB 3.1 Gen 1 Type-A/ 1x Headset Audio Jack
Mainboad hỗ trợ: Mini-ITX, Micro-ATX, ATX, and EATX (Up to 272mm)
Trọng lượng: 10.05 kg
Chất liệu: Thép SGCC, Kính cường lực
Kích thước: W: 230mm x H: 505mm (With Feet) x D: 480mm
Mô tả tóm tắt:
Thông số quạt: F120Q (Case Version)/ Tốc độ: 1200 ± 240RPM/ Luồng khí: 62.18 CFM/ Độ ồn: 25.1 dBA
Hỗ trợ quạt: Mặt trước: 3 x 120mm / 3 x 140mm/ Mặt trên: 3 x 120mm / 2 x 140mm/ Mặt sau: 1 x 120mm / 1 x 140mm ( LẮP SẴN 2 FAN 12CM)
Hỗ trợ tản nhiệt: Mặt trước: Up to 360mm with Push/Pull/ Mặt trên: Up to 360mm/ Mặt sau: Up to 140mm
Khay ổ cứng: 2.5”: 4 + 2/ 3.5”: 2
Khe cắm mở rộng: 7
Cổng I/O trước: 1x USB 3.1 Gen 2 Type-C/ 2x USB 3.1 Gen 1 Type-A/ 1x Headset Audio Jack
Mainboad hỗ trợ: Mini-ITX, Micro-ATX, ATX, and EATX (Up to 272mm)
Trọng lượng: 10,26kg
Chất liệu: Thép SGCC, Kính cường lực
Kích thước: W: 230mm x H: 505mm (With Feet) x D: 480mm
Mô tả tóm tắt:
Thông số quạt: F120Q (Case Version)/ Tốc độ: 1200 ± 240RPM/ Luồng khí: 62.18 CFM/ Độ ồn: 25.1 dBA
Hỗ trợ quạt: Mặt trước: 3 x 120mm / 3 x 140mm/ Mặt trên: 3 x 120mm / 2 x 140mm/ Mặt sau: 1 x 120mm / 1 x 140mm ( LẮP SẴN 2 FAN 12CM)
Hỗ trợ tản nhiệt: Mặt trước: Up to 360mm with Push/Pull/ Mặt trên: Up to 360mm/ Mặt sau: Up to 140mm
Khay ổ cứng: 2.5”: 4 + 2/ 3.5”: 2
Khe cắm mở rộng: 7
Cổng I/O trước: 1x USB 3.1 Gen 2 Type-C/ 2x USB 3.1 Gen 1 Type-A/ 1x Headset Audio Jack
Mainboad hỗ trợ: Mini-ITX, Micro-ATX, ATX, and EATX (Up to 272mm)
Trọng lượng: 10,26kg
Chất liệu: Thép SGCC, Kính cường lực
Kích thước: W: 230mm x H: 505mm (With Feet) x D: 480mm